Tên khoa học của chúng là Lycium barbarum. Kỷ tử có nguồn gốc từ Châu Á và có vị ngọt và hơi chua. Chúng đã là một phần của y học cổ truyền từ thời xa xưa. Chúng rất cần thiết để làm chậm các dấu hiệu lão hóa và duy trì sức khỏe của mắt. Ngoài ra, chúng còn tăng cường sức khỏe cho gan, thận và phổi của bạn.
Các loại kỷ tử
Có năm loại kỷ tử có sẵn trên toàn cầu. Chúng dễ trồng vì không cần khí hậu cụ thể. Tuy nhiên, một số loại trong số chúng cần điều kiện trồng cụ thể để tạo ra năng suất.
- Cây Boxthorn Châu Phi
Tên khoa học của chúng là Lycium Ferocissimum. Ferocissimum là thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là hung dữ. Nó được gọi là hung dữ vì có đầy gai trên cành.
Chúng có nguồn gốc từ Châu Phi. Chúng là cây ăn quả ở Châu Phi, nhưng lại được dùng làm cây bụi rào chắn ở Úc.
- Kỷ tử đen
Tên khoa học của chúng là Lycium Ruthinicum. Chúng là giống cây kỷ tử hiếm nhất hiện có và có thể cao tới 4 đến 6 feet. Chúng có nguồn gốc từ dãy Himalaya phía Bắc và đang dần được những người trồng trọt ưa chuộng.
- Cây Boxthorn Úc
Tên khoa học của chúng là Lycium Australe và có họ hàng gần với cây gai hộp châu Phi. Điểm khác biệt duy nhất là cây gai hộp châu Phi được coi là cỏ dại ở Úc. Nó ưa khí hậu khô hơn với đất cát mịn và đất giàu sét.
- Arizona Desert-Thorn
Tên khoa học của chúng là Lycium Exsertum. Đây là một loại cây bụi rậm rạp.
Cây này có rất nhiều lá xanh, thường dài 2 cm và được bao phủ bởi những sợi lông nhỏ màu trắng.
- Gai sa mạc nhạt
Tên khoa học của chúng là Lycium Pallidum. Chúng là phiên bản thu nhỏ của Arizona Desert-Thorn về ngoại hình. Mặc dù chúng cần khí hậu tương tự như Arizona desert-thorn, nhưng chúng chỉ bằng một nửa kích thước. Chúng tạo ra những bông hoa màu tử đinh hương có đường kính 1 inch.
Thông tin dinh dưỡng của kỷ tử
100gram kỷ tử chứa:
- Calo: 349 kcal
- Chất béo: 0,4 g
- Chất đạm: 14,3 g
- Carbohydrate: 77 g
- Chất xơ: 13 g
Vitamin và khoáng chất
Kỷ tử cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
- Canxi: 190 mg
- Sắt: 6,8 mg
- Vitamin C: 48,4 mg
- Vitamin A: 8040 mg
Lợi ích của kỷ tử
Kỷ tử có nhiều lợi ích cho sức khỏe đã được chứng minh bằng bằng chứng khoa học.
1. Chống viêm
Kỷ tử có hợp chất chống viêm, chống nấm và kháng khuẩn. Chúng có nồng độ protein cao nhất trong số các loại trái cây. Ngoài ra, chúng có hàm lượng sắt cao hơn 15 lần so với rau bina. Chúng cũng giàu canxi và kẽm. Bạn có thể thêm bột kỷ tử vào sinh tố của mình. Bạn cũng có thể dùng chúng như một món ăn nhẹ.
Theo một nghiên cứu, kỷ tử cải thiện sức khỏe tổng thể. Chúng thúc đẩy hoạt động của hệ thống miễn dịch. Do đó, nó rất có lợi cho những người bị viêm khớp.
2. Giúp tóc mọc nhanh hơn
Có rất nhiều lợi ích của quả Goji khi nói đến tóc. Theo nghiên cứu , quả Goji rất giàu vitamin A và C. Chúng giúp hấp thụ sắt dễ dàng. Ngoài ra, vitamin A cải thiện lưu lượng máu đến da đầu. Nó cũng tăng cường trí nhớ. Vitamin C giúp hấp thụ chất dinh dưỡng.
Thêm nước ép kỷ tử với tinh dầu và dầu hạnh nhân rồi massage lên da đầu. Để mặt nạ tóc trong 30 phút và gội sạch để có mái tóc đẹp.
3. Cải thiện chứng trầm cảm, lo âu và chất lượng giấc ngủ
Quả kỷ tử giúp cải thiện tình trạng trầm cảm và lo âu. Ngoài ra, uống một cốc nước ép kỷ tử mỗi ngày có thể tăng cường năng lượng, tâm trạng và sức khỏe tiêu hóa. Hơn nữa, theo một nghiên cứu , nó có tác dụng tích cực đến khả năng tập trung và hiệu suất thể thao.
Nó tăng cường sự nhạy bén về tinh thần và cảm giác bình tĩnh. Nước ép kỷ tử cho kết quả nhanh chóng và có thể dùng hàng ngày.
4. Cải thiện chức năng thận
Theo nghiên cứu, kỷ tử có các hoạt chất giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể và cải thiện chức năng thận. Khi chức năng thận bị gián đoạn, nó có thể dẫn đến sự tích tụ các chất thải trong cơ thể. Những quả mọng này làm giảm gánh nặng cho thận bằng cách loại bỏ các gốc tự do và độc tố khỏi cơ thể.
Sự kết hợp giữa kỷ tử và trái cây, salad và đậu có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch tuyệt vời.
5. Điều hòa huyết áp
Kỷ tử rất giàu polyphenol. Chúng giúp loại bỏ các gốc tự do khỏi cơ thể và do đó rất có lợi cho những người bị huyết áp cao. Ngoài ra, theo một nghiên cứu, chúng chứa các chất dinh dưỡng thực vật giúp cải thiện phản ứng của hệ thống miễn dịch.
Ngoài ra, do đặc tính chống oxy hóa, chúng có thể sửa chữa tổn thương DNA do ô nhiễm, hút thuốc và các yếu tố khác gây ra. Chúng cũng giúp chuyển đổi vitamin A. Do đó, sẽ rất hữu ích nếu bạn thường xuyên tiêu thụ một lượng vừa phải các loại quả mọng.
6. Cải thiện khả năng sinh sản
Kỷ tử có lợi trong y học Trung Quốc để hỗ trợ khả năng sinh sản và tỷ lệ thành công của IVF. Chúng là siêu thực phẩm và giàu chất chống oxy hóa, vitamin A và vitamin C. Chúng cũng chứa đầy canxi, sắt và axit amin.
Kỷ tử giúp cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Các nghiên cứu cho thấy chúng có thể làm tăng số lượng và sức mạnh của tinh trùng, ham muốn tình dục và chức năng hormone sinh sản. Ngoài ra, chúng có lợi cho buồng trứng, tăng cường chất lượng trứng và giảm mệt mỏi để tăng ham muốn tình dục.
Lưu ý khi sử dụng
Kỷ tử có giá trị dinh dưỡng độc đáo với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Miễn là bạn dùng chúng với số lượng vừa phải, chúng có thể có lợi cho bạn. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ cụ thể.
Dị ứng
Những người có tiền sử dị ứng với các loại trái cây khác nên thận trọng khi dùng kỷ tử. Các nghiên cứu cho thấy những người như vậy có thể gây ra phản ứng dị ứng. Do đó, điều cần thiết là phải tìm hiểu xem bạn có bị dị ứng với kỷ tử hay không nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại trái cây nào khác.
Tương tác với thuốc
Những người dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao nên tránh sử dụng. Kỷ tử có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu. Bạn không nên thêm kỷ tử vào chế độ ăn uống của mình nếu bạn đang dùng thuốc hoặc đang điều trị bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào. Sẽ hữu ích nếu bạn tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe trước khi đưa ra bất kỳ lựa chọn cá nhân nào. Do đó, việc nhận thức được các tác dụng phụ cũng quan trọng như việc biết được lợi ích của kỷ tử.
Phụ nữ có thai không nên sử dụng kỷ tử
Không có đủ bằng chứng để giải thích tác dụng của quả kỷ tử đối với phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu cho thấy betaine, một hợp chất thường có trong kỷ tử. Do đó, tốt hơn là không nên dùng chúng. Chúng có thể gây hại cho sức khỏe của thai nhi, có thể dẫn đến các biến chứng.
Phần kết luận
:ỷ tử là loại quả nhỏ màu đỏ có nguồn gốc từ Trung Quốc. Bạn có thể sử dụng chúng để thêm hương vị cho món ăn và thậm chí dùng làm thuốc truyền thống. Chúng có năm loại khác nhau trên toàn cầu và rất có lợi cho sức khỏe của bạn, việc đưa chúng vào chế độ ăn uống của bạn là một ý tưởng hay.
Chúng có đặc tính chống viêm, giúp tóc mọc, cải thiện chứng trầm cảm, lo âu và chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, chúng tốt cho thận, điều trị huyết áp cao và tăng khả năng sinh sản. Bạn có thể tạo ra những công thức nấu ăn hấp dẫn với chúng. Nhưng những người có một số trường hợp ngoại lệ cần thận trọng khi tiêu thụ chúng ví dụ như những người bị dị ứng với một số loại trái cây hoặc bị tiểu đường và huyết áp cao. Phụ nữ mang thai không nên tiêu thụ chúng vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, hãy ghi nhớ những lợi ích và nhược điểm, bạn nên tìm sự cân bằng trong chế độ ăn uống của mình để tối đa hóa kết quả.
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Lượng kỷ tử bạn nên ăn mỗi ngày?
=> Bạn có thể ăn khoảng 30 gram kỷ tử mỗi ngày dưới dạng nước ép hoặc chiết xuất. Bạn cũng có thể sử dụng ở dạng khô và dạng bột. Ngoài ra, bạn có thể thêm chúng vào sinh tố và sữa lắc protein.
2. Tại sao kỷ tử lại có hại cho bạn?
=> Kỷ tử có thể không tốt cho bạn trong một số trường hợp. Chúng có thể tương tác với một số loại thuốc và gây ra tác dụng phụ. Tránh dùng chúng nếu bạn đang dùng warfarin hoặc bất kỳ loại thuốc làm loãng máu nào khác. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc tiểu đường và huyết áp.
3. Tôi có thể ăn kỷ tử mỗi ngày không?
=> Có, bạn có thể ăn kỷ tử mỗi ngày. Chúng làm chậm quá trình lão hóa và cải thiện chức năng thận và gan. Ngoài ra, chúng còn cải thiện sức khỏe của mắt. Hơn nữa, nước ép kỷ tử giúp tăng cường mức năng lượng, cải thiện sự tập trung và giúp bạn ngủ ngon hơn vào ban đêm.
4. Kỷ tử khô có tốt cho sức khỏe không?
=> Có, kỷ tử khô rất tốt cho bạn. Chúng chứa chất chống oxy hóa lành mạnh có đặc tính tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, chúng có thể chống lại các gốc tự do có hại và tình trạng viêm.
5. Kỷ tử có chứa những loại vitamin nào?
=> Có rất nhiều vitamin và khoáng chất trong kỷ tử. Chúng đặc biệt giàu vitamin C và A. Ngoài ra, chúng còn chứa nhiều chất xơ, sắt và kẽm. Các chất chống oxy hóa có trong chúng cũng khiến chúng trở thành một món ăn nhẹ lành mạnh.
6. Kỷ tử có tốt hơn quả việt quất không?
=> Không, quả việt quất tốt hơn kỷ tử. Kỷ tử có lượng calo cao hơn trong khi quả việt quất có lượng calo ít hơn 84%. Do đó, 100gram quả việt quất có 57 calo và kỷ tử có 349 calo.
7. Khi nào là thời điểm tốt nhất để ăn kỷ tử?
=> Bạn có thể ăn kỷ tử bất kỳ lúc nào trong ngày. Ngoài ra, chúng có lợi nhất cho bạn trước khi tập luyện. Bạn cũng có thể thêm chúng vào bữa sáng. Bạn có thể ngâm kỷ tử khô trong nước nóng trong vài phút cho đến khi chúng mềm.
8. Kỷ tử có tác dụng chống viêm không?
=> Có, kỷ tử có tác dụng chống viêm. Chúng cũng có hợp chất chống nấm và kháng khuẩn. Ngoài ra, chúng chứa hàm lượng protein cao nhất trong bất kỳ loại trái cây nào. Chúng có hàm lượng sắt cao gấp 15 lần so với rau bina.
9. Kỷ tử có giúp tóc mọc nhanh không?
=> Có, kỷ tử có lợi cho sự phát triển của tóc. Chúng duy trì vùng da đầu khỏe mạnh. Chúng có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm. Do đó, chúng hỗ trợ sự phát triển của tóc.
10. Ai nên tránh dùng kỷ tử?
=> Một số người nên tránh dùng quả Goji vì chúng có thể gây ra tác dụng phụ. Ví dụ phụ nữ mang thai những người bị dị ứng với một số loại trái cây và những người đang dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường và huyết áp cao không nên dùng quả Goji.
11. Kỷ tử có giúp bạn ngủ ngon không?
=> Có, kỷ tử giúp bạn ngủ ngon. Chúng giàu melatonin giúp cải thiện giấc ngủ của bạn. Ngoài ra, chúng còn làm giảm trầm cảm và các hành vi liên quan đến lo lắng. Chúng cũng tăng cường mức năng lượng, tâm trạng và sức khỏe tiêu hóa.
12. Kỷ tử có hại cho bệnh viêm khớp không?
=> Không, kỷ tử không có hại cho bệnh viêm khớp. Chúng có nhiều chất chống oxy hóa giúp giảm viêm. Tuy nhiên, nếu bạn bị viêm khớp, bạn nên tránh xa các loại trái cây họ cam quýt. Thay vào đó, bạn có thể ăn quả việt quất, quả mâm xôi đen và dâu tây.
13. Kỷ tử có tốt cho thận không?
=> Có, kỷ tử tốt cho thận của bạn. Khi thận của bạn hoạt động kém, chất thải sẽ tích tụ trong cơ thể. Kỷ tử loại bỏ các gốc oxy tự do và các chất độc khác. Do đó, chúng làm giảm gánh nặng cho thận của bạn.
14. Kỷ tử có chứa nhiều kali không?
A. Có, kỷ tử có hàm lượng kali cao. 85gram hoặc ¼ cốc có 21 phần trăm Lượng tiêu thụ hàng ngày cần thiết (RDI). Chúng cũng giàu kẽm và có 15% RDI trong cùng một lượng. Tương tự như vậy, chúng có một lượng Thiamine tốt, 9 phần trăm RDI.
15. Kỷ tử có tốt cho người huyết áp cao không?
=> Có, kỷ tử tốt cho bệnh cao huyết áp. Nó có các chất hóa học giúp hạ huyết áp và lượng đường trong máu. Nó cũng kích thích hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, nó rất cần thiết để bảo vệ các cơ quan.
16. Kỷ tử có tính kiềm không?
=> Có, kỷ tử có tính kiềm. Chúng giúp cân bằng độ pH trong cơ thể bạn. Dứa, táo và chanh cũng có tác dụng tương tự.
17. Kỷ tử có chứa caffeine không?
=> Có, kỷ tử có chứa caffeine cung cấp năng lượng cho bạn. Nó cũng giàu chất chống oxy hóa khác.
18. Kỷ tử cải thiện khả năng sinh sản như thế nào?
=> Có, kỷ tử cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Chúng làm tăng số lượng tinh trùng, cải thiện sức mạnh, tăng cường ham muốn tình dục và chức năng hormone sinh sản.
19. 100g kỷ tử chứa bao nhiêu calo?
=> Có 349 calo trong 100g kỷ tử. Ngoài ra, chúng có 0,4 g tổng chất béo và 298 mg natri.
20. Giá trị dinh dưỡng của kỷ tử là gì?
=> Giá trị dinh dưỡng của kỷ tử rất tuyệt vời. Ví dụ, 100g kỷ tử có 349 calo, 77g tổng carbohydrate và 14g protein.
Nguồn: Healthifyme