"Đậu đỏ" là một loại hạt thường được dùng trong nhiều món ăn ở các nền ẩm thực khác nhau, đặc biệt là trong…
Đậu đen - Black Beans
Các loại đậu đen
Có hai loại đậu đen có sẵn trên thị trường. Loại đầu tiên là đậu khô tự nhiên và loại còn lại là đậu đen đóng hộp đã qua chế biến.
Đậu đen khô có nhiều chất dinh dưỡng và ít chất béo và natri. Chúng thường mất nhiều thời gian hơn để nấu. Tuy nhiên, bạn có thể bảo quản đậu đen khô trong thời gian dài và chúng không đắt. Đồng thời, đậu đen đóng hộp được chế biến và chứa natri. Chúng đã sẵn sàng để sử dụng và bạn có thể nấu chúng trong vài phút. Đậu đen đóng hộp có ngày hết hạn và hơi tốn kém.
Tính chất dinh dưỡng của đậu đen
Đậu đen giàu chất xơ , carbohydrate, folate, kali và protein. Ngoài ra, chúng không chứa natri và cholesterol.
Giá trị dinh dưỡng – 100 gram đậu đen nấu chín chứa:
- Lượng calo- 132 Kcal
- Chất béo – 0,54 g
- Carbohydrate – 23,7 g
- Chất đạm – 8,8 g
- Chất xơ trong chế độ ăn uống - 8,7 g
- Nước- 65,4 g
Carbohydrate
Đậu đen giàu carbohydrate và chất xơ (cả hòa tan và không hòa tan). Chúng không chứa đường. Carbohydrate có trong đậu đen là carbohydrate đơn giản.
Chất béo
Đậu đen chứa ít chất béo và hầu hết là chất béo không bão hòa đa.
Chất đạm
Đậu đen là loại cây họ đậu giàu protein, góp phần bổ sung lượng protein cần thiết cho cơ thể mỗi ngày.
Khoáng sản
Đậu đen có hàm lượng sắt, magiê, kali và canxi đặc biệt cao. Đậu đen cũng chứa mangan, thiamine và folate, rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai. Ngoài ra, đậu đen còn chứa vitamin B, E và K và các khoáng chất như kali, magiê, canxi và sắt.
Giới hạn tiêu thụ hàng ngày
Đậu là thực phẩm siêu lành mạnh. Chúng có lợi ích dinh dưỡng ấn tượng. Do có hàm lượng chất dinh dưỡng cao, việc tiêu thụ nhiều đậu hơn trong chế độ ăn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, béo phì và nhiều loại ung thư. Đối với người ăn chay, đậu có thể là nguồn protein thực vật quan trọng. Lượng đậu đen được khuyến nghị là ½ cốc hoặc 25-30g mỗi ngày.
Các nghiên cứu khuyến nghị nên tiêu thụ 1,5 cốc đậu mỗi tuần để có thể tận dụng được những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của chúng.
Lợi ích của đậu đen
1. Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Magiê, sắt và kali rất cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch tốt. Đậu đen giàu sắt, kali và magiê, rất cần thiết để sản xuất các tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Ngoài ra, đậu đen không chứa cholesterol và là thực phẩm hoàn hảo cho bệnh nhân tim.
2. Kiểm soát bệnh tiểu đường
Bệnh nhân tiểu đường nên ăn thực phẩm giàu chất xơ. Đậu đen là nguồn chất xơ tuyệt vời và giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Do đó, đậu đen có lợi cho bệnh nhân tiểu đường loại 1 và loại 2.
Ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 1, đậu đen giúp hạ lượng đường trong máu. Tuy nhiên, nó làm tăng mức insulin và khả năng dung nạp insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
3. Giảm huyết áp
Đậu đen có hàm lượng natri thấp. Natri là nguyên nhân chính gây ra huyết áp cao. Đậu đen cũng giàu kali, giúp hạ huyết áp. Các nghiên cứu cho thấy việc ăn đậu thường xuyên giúp kiểm soát huyết áp.
4. Giúp xương phát triển khỏe mạnh
Đậu đen giàu sắt, kẽm, canxi, đồng và magiê. Các khoáng chất này cần thiết cho sự phát triển và tăng cường xương, cũng như cho sự phát triển của các cấu trúc xương khỏe mạnh và chắc khỏe. Đậu đen cho người lớn tuổi là một lựa chọn tốt để tăng cường sức mạnh của xương và ngăn ngừa các vấn đề như loãng xương.
5. Tốt cho thai kỳ
Đậu đen chứa folate, một chất thiết yếu cho phụ nữ mang thai. Khi folate đi vào cơ thể phụ nữ mang thai, nó sẽ chuyển thành axit folic. Axit folic giúp tăng trưởng tế bào hồng cầu. Ngoài ra, axit folic thường giúp phát triển não và tim của thai nhi và ngăn ngừa khuyết tật bẩm sinh ở thai nhi.
Hàm lượng sắt trong đậu đen giúp giảm tình trạng thiếu sắt và các tác động của nó. Các chất dinh dưỡng có trong đậu đen góp phần vào sức khỏe của mẹ và bé.
6. Giúp phòng ngừa ung thư
Đậu đen được coi là siêu thực phẩm. Đó là vì nó giúp hạ huyết áp, ngăn ngừa bệnh tiểu đường và cải thiện sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, nó còn ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư.
Đậu đen có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp phục hồi nhanh và loại bỏ các tế bào bị tổn thương trước khi lây nhiễm sang các tế bào khỏe mạnh khác. Chất chống oxy hóa cũng ngăn ngừa đột biến gen. Do đó, nó giúp ngăn ngừa ung thư.
7. Giúp chữa bệnh thiếu máu
Thiếu máu là do thiếu sắt. Đậu đen có hàm lượng sắt cao, cũng giúp giảm nguy cơ thiếu máu. Ngoài ra, ăn đậu đen còn giúp tăng sản xuất các tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
8. Giúp tăng cường khả năng sinh sản
Đậu chứa một loại khoáng chất hiếm, molypden. Các nghiên cứu cho thấy molypden làm tăng năng lượng trong các hoạt động tình dục. Ngoài ra, molypden chữa vô sinh và rối loạn cương dương ở nam giới. Nó cũng giúp giải độc một số hợp chất có tính axit có trong đường tiêu hóa của chúng ta.
9. Giúp hệ thần kinh
Chất foliate có trong đậu đen có lợi cho hệ thần kinh của chúng ta. Ngoài ra, một số axit amin có trong đậu đen rất cần thiết để duy trì hoạt động của hệ thần kinh. Việc tiêu thụ đậu đen cũng làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson và Alzheimer.
10. Giúp giảm cân
Đậu đen giàu chất xơ. Do đó, chúng di chuyển chậm trong đường tiêu hóa, chậm như thịt. Sự chuyển động chậm của đậu khiến bạn có cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân.
Carbohydrate có trong đậu đen là loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng mà không gây nguy hiểm cho hình dạng và cấu trúc cơ thể của một người. Tuy nhiên, đậu đen không thể là một phần của chế độ ăn keto do hàm lượng carbohydrate cao.
11. Giúp duy trì hệ tiêu hóa
Đậu đen là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất trên thế giới vì chúng giàu protein, chất xơ, carbohydrate và khoáng chất. Chất xơ và protein hỗ trợ tối ưu hóa chức năng của hệ tiêu hóa, giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, nó sẽ giúp đào thải chất thải một cách triệt để. Do đó, ăn đậu đen là một phương pháp chữa trị tại nhà hiệu quả cho các vấn đề về dạ dày như táo bón.
Nguồn: Tổng hợp
Gạo lứt đỏ chứa nhiều dinh dưỡng hơn gạo trắng nhờ lớp vỏ trấu. Nó giàu chất xơ, khoáng chất và vitamin, tốt…
Yến mạch là thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, giúp duy trì tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa, kiểm soát đường huyết, giảm…